Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstim.ˈfɪt.tiɳ/

Danh từ

sửa

steam-fitting /ˈstim.ˈfɪt.tiɳ/

  1. Sự lắp nồi hơi; ống dẫn hơi.

Tham khảo

sửa