Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nồi hơi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̤j
˨˩
həːj
˧˧
noj
˧˧
həːj
˧˥
noj
˨˩
həːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˧˧
həːj
˧˥
noj
˧˧
həːj
˧˥˧
Danh từ
sửa
nồi hơi
Xem
lò hơi
.