Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stead
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɛd/
Hoa Kỳ
[ˈstɛd]
Danh từ
sửa
stead
(văn học)
/ˈstɛd/
To
stand
someone
in
good
stead
có ích cho ai,
có lợi
cho ai;
sẵn sàng
giúp đỡ
ai.
In
someone's
stead
thay mặt
cho ai.
Tham khảo
sửa
"
stead
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)