staunchness
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
staunchness
- Sự trung thành; sự đáng tin cậy.
- Sự kín (nước, không khí không vào được).
- Sự chắc chắn, sự vững vàng, sự vững chắc.
Tham khảo sửa
- "staunchness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)