stature
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstæ.tʃɜː/
Hoa Kỳ | [ˈstæ.tʃɜː] |
Danh từ
sửastature /ˈstæ.tʃɜː/
- Vóc người.
- to increase in stature — cao lên
- (Nghĩa bóng) Sự tiến triển; mức phát triển.
Tham khảo
sửa- "stature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sta.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stature /sta.tyʁ/ |
statures /sta.tyʁ/ |
stature gc /sta.tyʁ/
- Vóc người; thân người.
- Il était court de stature — anh ta vóc người thấp
- (Nghĩa bóng) Tầm vóc.
- C’est un écrivain d’une haute stature — đó là một nhà văn có tầm vóc lớn
Tham khảo
sửa- "stature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)