statskirke
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | statskirke | statskirka, statskirken |
Số nhiều | — | — |
statskirke gđc
- Hệ phái Thiên Chúa giáo được chọn làm quốc giáo.
- å være medlem av statskirken
- Han meldte seg ut av statskirken.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "statskirke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)