Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít statskirke statskirka, statskirken
Số nhiều

statskirke gđc

  1. Hệ phái Thiên Chúa giáo được chọn làm quốc giáo.
    å være medlem av statskirken
    Han meldte seg ut av statskirken.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa