statelessness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ləs.nəs/
Danh từ sửa
statelessness /.ləs.nəs/
- Tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân (người).
Tham khảo sửa
- "statelessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)