Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsteɪ.tᵊnt/

Tính từ sửa

statant /ˈsteɪ.tᵊnt/

  1. hình con vật đứng nghiêng (huy chương).

Tham khảo sửa