stable-companion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsteɪ.bəl.kəm.ˈpæn.jən/
Danh từ
sửastable-companion /ˈsteɪ.bəl.kəm.ˈpæn.jən/
- Ngựa cùng chuồng.
- (Thông tục) Bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ...
Tham khảo
sửa- "stable-companion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)