Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stable-boy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsteɪ.bəl.ˈbɔɪ/
Danh từ
sửa
stable-boy
/ˈsteɪ.bəl.ˈbɔɪ/
Người
giữ
ngựa
,
người
coi
ngựa
,
người
trông nom
chuồng
ngựa
.
Tham khảo
sửa
"
stable-boy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)