Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stabilizer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪ.zɜː/
Danh từ
sửa
stabilizer
/ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪ.zɜː/
Máy
ổn định
,
bộ
ổn định
;
chất
ổn định
.
Bộ phận
thăng bằng
(ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay).
Tham khảo
sửa
"
stabilizer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)