støpe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å støpe |
Hiện tại chỉ ngôi | støper |
Quá khứ | støpte |
Động tính từ quá khứ | støpt |
Động tính từ hiện tại | — |
støpe
- Đúc, đổ khuôn. Xây, đúc bằng bê tông.
- å støpe lys
- å støpe kjellergulv i betong
- å støpe en mur
- å sitte som støpt — Vừa khít.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "støpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)