Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
squealer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskwi.lɜː/
Danh từ
sửa
squealer
/ˈskwi.lɜː/
Người
la hét
.
Người
hay
mách lẻo
,
người
hay
hớt
; chỉ điểm
non
;
bồ câu
non
.
Tham khảo
sửa
"
squealer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)