squad
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskwɑːd/
Danh từ
sửasquad /ˈskwɑːd/
- (Quân sự) Tổ, đội.
- flying squad — đội cảnh sát cơ giới
- suicide squad — đội cảm tử
- awkward squad — tổ lính mới
- Kíp (thợ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đội thể thao.
Tham khảo
sửa- "squad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)