Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spunky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspəŋ.ki/
Tính từ
sửa
spunky
/ˈspəŋ.ki/
Gan dạ
.
Có
khí thế
;
có
tinh thần
.
Tức giận
;
dễ
nổi nóng
.
Tham khảo
sửa
"
spunky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)