Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spumosité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/spy.mɔ.zi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
spumosité
/spy.mɔ.zi.te/
spumosité
/spy.mɔ.zi.te/
spumosité
gc
/spy.mɔ.zi.te/
Tính
có
bọt
;
vẻ
sủi bọt
.
Spumosité
de la bière
— tính có bọt của bia
Tham khảo
sửa
"
spumosité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)