Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsprɑɪ.nəs/

Danh từ sửa

spryness /ˈsprɑɪ.nəs/

  1. Sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt.
  2. Tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát.

Tham khảo sửa