Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spryness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsprɑɪ.nəs/
Danh từ
sửa
spryness
/ˈsprɑɪ.nəs/
Sự
nhanh nhẹn
, sự
hoạt bát
; sự
sinh
động, sự
linh hoạt
.
Tính
nhanh nhẹn
,
tính
hoạt bát
.
Tham khảo
sửa
"
spryness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)