sprute
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sprute |
Hiện tại chỉ ngôi | spruter |
Quá khứ | spruta, sprutet |
Động tính từ quá khứ | spruta, sprutet |
Động tính từ hiện tại | — |
sprute
- L. (tr. ) Làm bắn, làm văng.
- De sprutet vann på hverandre.
- Han slo så hardt med sleggen at steinen sprutet gnister.
- (Intr.) Bắn ra, văng ra, phun ra.
- De sloss så blodet sprutet.
- Regnet sprutet i gatene.
- å sprute ut i latter — Bật cười, phá lên cười.
Tham khảo
sửa- "sprute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)