sprike
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sprike |
Hiện tại chỉ ngôi | spriker |
Quá khứ | sprikte |
Động tính từ quá khứ | sprikt |
Động tính từ hiện tại | — |
sprike
- Dạng ra, dang ra, xòe ra.
- Å sprike med beina/fingrene
- Rời rạc, sơ hở.
- Påstandene/Argumentasjonen spriker.
Tham khảo
sửa- "sprike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)