spreng
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spreng | sprengen, sprenget |
Số nhiều | — | — |
spreng gđt
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sprengkulde gđc: Sự lạnh giá, băng giá.
- (1) sprenglærd : Thông thái.
Tham khảo
sửa- "spreng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)