spotlighting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɑːt.ˌlɑɪ.tiɳ/
Danh từ
sửaspotlighting /ˈspɑːt.ˌlɑɪ.tiɳ/
- Sự chiếu sáng bằng đèn chiếu.
- Sự thu hút chú ý đến.
Tham khảo
sửa- "spotlighting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)