Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sportule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
sportule
gc
(
Sử học
)
Tiền
cho
hằng
ngày
;
sản vật
cho
hằng
ngày
(của bảo nô cho lệ dân).
Tham khảo
sửa
"
sportule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)