sportscast
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɔrts.ˌkæst/
Danh từ
sửasportscast /ˈspɔrts.ˌkæst/
- Buổi phát thanh hoặc truyền hình tin tức thể thao hoặc cuộc thi đấu thể thao.
Tham khảo
sửa- "sportscast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)