antisportif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tis.pɔʁ.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antisportif /ɑ̃.tis.pɔʁ.tif/ |
antisportif /ɑ̃.tis.pɔʁ.tif/ |
Giống cái | antisportif /ɑ̃.tis.pɔʁ.tif/ |
antisportif /ɑ̃.tis.pɔʁ.tif/ |
antisportif /ɑ̃.tis.pɔʁ.tif/
Tham khảo
sửa- "antisportif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)