sporadique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spɔ.ʁa.dik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sporadique /spɔ.ʁa.dik/ |
sporadiques /spɔ.ʁa.dik/ |
Giống cái | sporadique /spɔ.ʁa.dik/ |
sporadiques /spɔ.ʁa.dik/ |
sporadique /spɔ.ʁa.dik/
- Lác đác, lẻ tẻ.
- Manifestations sporadiques — những cuộc biểu tình tẻ lẻ
- Maladie sporadiques — bệnh phát ra lẻ tẻ
- Phân tán.
- Espèce végétale sporadique — loài thực vật phân tán
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sporadique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)