Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spɔ.ʁa.dik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sporadique
/spɔ.ʁa.dik/
sporadiques
/spɔ.ʁa.dik/
Giống cái sporadique
/spɔ.ʁa.dik/
sporadiques
/spɔ.ʁa.dik/

sporadique /spɔ.ʁa.dik/

  1. Lác đác, lẻ tẻ.
    Manifestations sporadiques — những cuộc biểu tình tẻ lẻ
    Maladie sporadiques — bệnh phát ra lẻ tẻ
  2. Phân tán.
    Espèce végétale sporadique — loài thực vật phân tán

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa