spontaneous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spɑːn.ˈteɪ.ni.əs/
Hoa Kỳ | [spɑːn.ˈteɪ.ni.əs] |
Tính từ
sửaspontaneous /spɑːn.ˈteɪ.ni.əs/
- Tự động, tự ý.
- to make a spontaneous offer of one's services — tự ý xung phong phục vụ
- Tự phát, tự sinh, ngẫu hứng.
- spontaneous development — sự phát triển tự phát
- spontaneous generation — sự tự sinh
- Thanh thoát, không gò bó (văn).
Tham khảo
sửa- "spontaneous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)