spoliation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌspoʊ.li.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ sửa
spoliation /ˌspoʊ.li.ˈeɪ.ʃən/
- Sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập).
- (Nghĩa bóng) Sự tống tiền.
- (Pháp lý) Sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng).
Tham khảo sửa
- "spoliation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /spɔ.lja.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
spoliation /spɔ.lja.sjɔ̃/ |
spoliations /spɔ.lja.sjɔ̃/ |
spoliation gc /spɔ.lja.sjɔ̃/
- Sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt.
- La spoliation des conquérants — sự cướp đoạt của những kẻ xâm lăng
Tham khảo sửa
- "spoliation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)