spleise
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spleise |
Hiện tại chỉ ngôi | spleiser |
Quá khứ | spleisa, spleiset, spleiste |
Động tính từ quá khứ | spleisa, spleiset, spleis t |
Động tính từ hiện tại | — |
spleise
- Nói dây (nhợ).
- De spleiset de to tauendene sammen.
- Góp tiền, hùn tiền.
- Elevene spleiset på en gave til læreren.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) spleisefest gđ: Bữa tiệc mà các người tham dự cùng góp tiền vào.
- (2) spleiselag gđ: Bữa tiệc mà các người tham dự cùng góp tiền vào.
Tham khảo
sửa- "spleise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)