Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

spirt

  1. Sự phun ra, sự vọt ra.
  2. Tia (nước phun).

Ngoại động từ

sửa

spirt ngoại động từ

  1. Làm phun ra, sự vọt ra.

Nội động từ

sửa

spirt nội động từ

  1. Phun ra, vọt ra.

Tham khảo

sửa