Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɪn.ˌdrɪft/

Danh từ

sửa

spindrift /ˈspɪn.ˌdrɪft/

  1. Bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên).
  2. (Định ngữ) Spindrift clouds mây ty.

Tham khảo

sửa