Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

spijt ? (không đếm được)

  1. sự hối tiếc
    Ik heb er spijt van te zijn gekomen.
    Tôi thấy tiếc là tôi đến đây.

Động từ

sửa

spijt

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở các ngôi thứ nhất, 2, 3 số ít của spijten
  2. Lối mệnh lệnh của spijten