spijten
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
spijten | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | spijt | wij(we)/... | spijten |
jij(je)/u | spijt spijt jij(je) | ||
hij/zij/... | spijt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | speet | wij(we)/... | speten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gespeten | spijtend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
spijt | ik/jij/... | spijte | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | spijt | gij(ge) | speet |