Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɪ.ɡət/

Danh từ

sửa

spigot /ˈspɪ.ɡət/

  1. Nút thùng rượu.
  2. Đầu vòi (có thể bắt vòi khác được).

Tham khảo

sửa