sphère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sfɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sphère /sfɛʁ/ |
sphères /sfɛʁ/ |
sphère gc /sfɛʁ/
- Mặt cầu; hình cầu.
- Phạm vi; lĩnh vực.
- Sphère d’action — phạm vi hoạt động
- Sphère d’influence — phạm vi ảnh hưởng
- Sphère de la politique — lĩnh vực chính trị
- sphère céleste — thiên cầu
- sphère terrestre — địa cầu
Tham khảo
sửa- "sphère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)