talentspeider
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | talentspeider | talentspeideren |
Số nhiều | talentspeidere | talentspeiderne |
Danh từ
sửatalentspeider gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "talentspeider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)