Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

spatchcock

  1. giếtnấu vội.

Ngoại động từ

sửa

spatchcock ngoại động từ

  1. (Thông tục) Vội vã thêm (chữ, câu) vào một bản tin, một bức điện.

Tham khảo

sửa