Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspæs.tɪk/

Tính từ

sửa

spastic /ˈspæs.tɪk/

  1. (Y học) Co cứng.

Danh từ

sửa

spastic /ˈspæs.tɪk/

  1. (Y học) Người mắc chứng liệt co cứng.

Tham khảo

sửa