sparsommelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sparsommelig |
gt | sparsommelig | |
Số nhiều | sparsommelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sparsommelig
Tham khảo
sửa- "sparsommelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)