Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sparkler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
sparkler
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɑːr.klɜː/
Danh từ
sửa
sparkler
/ˈspɑːr.klɜː/
Kim cương
lấp lánh
.
Lửa tung tóe; chớp sáng.
(
Số nhiều
) (thông tục)
mắt
long lanh
sáng ngời
.
Tham khảo
sửa
"
sparkler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)