spandere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spandere |
Hiện tại chỉ ngôi | spanderer |
Quá khứ | spanderte. -t |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
spandere
- Khao, bao. Trả tiền thay cho ai.
- Skal vi gå på kino? Jeg spanderer.
- Det er ikke noe å spandere tid og penger på. — Không đáng tốn thì giờ và tiền bạc.
Tham khảo
sửa- "spandere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)