Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spa.da.sɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
spadassin
/spa.da.sɛ̃/
spadassins
/spa.da.sɛ̃/

spadassin /spa.da.sɛ̃/

  1. (Văn học) Kẻ giết người thuê, kẻ thích khách.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người thích đọ gươm.

Tham khảo

sửa