space bar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspeɪs bɑːr/
- "xpê-x ba"
Danh từ
sửaspace bar (số nhiều space bars), space-bar
- (Máy tính) Phím khoảng cách, phím dài (trên bàn phím).
- Press the space bar to continue. — Hãy bấm phím dài để tiếp tục.
- Cái rập cách chữ (ở máy chữ).
Đồng nghĩa
sửa- cái rập cách chữ