spécialité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spe.sja.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
spécialité /spe.sja.li.te/ |
spécialités /spe.sja.li.te/ |
spécialité gc /spe.sja.li.te/
- Chuyên môn, chuyên khoa.
- Travailler dans sa spécialité — làm việc trong chuyên môn của mình
- Đặc sản; món (ăn) đặc sản.
- (Y học) Biệt dược.
- Vendre des spécialités — bán những biệt dược
- (Thân mật) Cách làm đặc biệt.
- C’est sa spécialité — đó là cách làm đặc biệt của nó
Tham khảo
sửa- "spécialité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)