souverainement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.vʁɛn.mɑ̃/
Phó từ
sửasouverainement /su.vʁɛn.mɑ̃/
- Toàn quyền.
- Commander souverainement — toàn quyền chỉ huy
- Tột bậc, hết sức.
- Souverainement intelligent — tột bậc thông minh
- (Luật học, pháp lý) Cuối cùng, không thể kháng án.
- Juger souverainement — xét xử cuối cùng
Tham khảo
sửa- "souverainement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)