Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soutier
/su.tje/
soutiers
/su.tje/

soutier /su.tje/

  1. (Hàng hải) Thủy thủ tiếp than vào .

Tham khảo

sửa