Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
south-east
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
south-east
Phía
đông
nam
.
Miền
đông
nam
.
Tính từ
sửa
south-east
Đông
nam
.
Phó từ
sửa
south-east
Về
hướng
đông
nam
.
Tham khảo
sửa
"
south-east
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)