Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

south-east

  1. Phía đông nam.
  2. Miền đông nam.

Tính từ

sửa

south-east

  1. Đông nam.

Phó từ

sửa

south-east

  1. Về hướng đông nam.

Tham khảo

sửa