Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
souter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Ngoại động từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsuː.tɜː/
Danh từ
sửa
souter
/ˈsuː.tɜː/
(
Ê-cốt
)
Thợ
đóng
giày
,
thợ
chữa
giày
.
Tham khảo
sửa
"
souter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
souter
ngoại động từ
(
Hàng hải
)
Cung cấp
chất
đốt;
lấy
chất
đốt cho (tàu).
Tham khảo
sửa
"
souter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)