Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sous-verre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/su.vɛʁ/
Danh từ
sửa
sous-verre
gđ
kđ
/su.vɛʁ/
Ảnh
lồng kính
,
ảnh
xú
ve
.
Kính
lồng
,
kính
xú
ve
.
Tham khảo
sửa
"
sous-verre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)