Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.vɛʁ/

Danh từ

sửa

sous-verre /su.vɛʁ/

  1. Ảnh lồng kính, ảnh ve.
  2. Kính lồng, kính ve.

Tham khảo

sửa