Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.ɡaʁd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sous-garde
/su.ɡaʁd/
sous-garde
/su.ɡaʁd/

sous-garde gc /su.ɡaʁd/

  1. Vòng che súng.

Tham khảo

sửa