sous-alimenté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.a.li.mɑ̃.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sous-alimenté /su.a.li.mɑ̃.te/ |
sous-alimenté /su.a.li.mɑ̃.te/ |
Giống cái | sous-alimentée /su.a.li.mɑ̃.te/ |
sous-alimentée /su.a.li.mɑ̃.te/ |
sous-alimenté /su.a.li.mɑ̃.te/
- Kém dinh dưỡng, thiếu ăn.
Tham khảo
sửa- "sous-alimenté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)